Có 2 kết quả:

造型师 zào xíng shī ㄗㄠˋ ㄒㄧㄥˊ ㄕ造型師 zào xíng shī ㄗㄠˋ ㄒㄧㄥˊ ㄕ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) stylist (fashion)
(2) cartoon character designer

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) stylist (fashion)
(2) cartoon character designer

Bình luận 0